001.
Lemon grass Xã tươi |
002.
Galanga Củ riềng |
||
003.
Lime leaves Lá chanh |
004.
Holy Basil Kinh giới |
||
005.
Sweet Basil Lá quế |
006.
Morning Glory Ipomea aquatica Water Convolvulus Rau muống lá Pak boong |
||
007.
Chinese Kale Cải rổ lớn |
008.
Chinese Kale Shoot Cải rổ nhỏ |
||
010.
Chinese Celery Cần tàu |
012.
Chinese Spinach Amaranthus tricolor Rau dền đỏ |
||
013.
Eggplan Cà pháo |
014.
Baby Eggplan Cà pháo chùm |
||
016.
Bitter Lemon Khổ qua |
017.
Buffalo Spinach Ka Yang leaves Ngò ôm |
||
018.
Hot Mint Pak Prawe Rau răm |
019.
Malabar spinach, Nithshade Mùng tơi paag-prung, phalpang, phakplang-yai |
||
021.
Taro shoot Kan kong Bạc hà |
022.
Bird Chilli Mixed Ớt hiểm xanh đỏ |
||
023.
Red Hot Chilli Ớt hiểm đỏ |
028.
Young Papaya Đu đủ non |
||
029.
Banana Blossom Bắp chuối |
030.
Hairy Melon, Wax Gourd Bí đao fak kio, faeng, mafeng |
||
031.
Taro Khoai môn puerg, puak |
032.
Yam Bean (small), Jicama Củ sắn man kaeo, hua pae kkua, man laao |
||
034.
Red Shallot Củ hành đỏ |
036.
Coriander Ngò rí |
||
037.
Culantro, Eryngium Foetidum Stinking, Parsley, Recao, Long Coriander Ngò gai |
038.
Dill Pak Chee Loa Thì là |
||
039.
Chinese Leak Chinese Chives Allium Teberosum Hẹ lá |
040.
Flowering Chinese Leak Flowering Garlic Chive Allium Tuberosum Hẹ bông |
||
041.
Pandanus Leaves Pandanus amaryllifolius Roxb Lá dứa |
042.
Banana Leaves Lá chuối |
||
045.
Water Cress Rau nhút |
046.
Spring Onion Hành lá |
||
047.
Long Green Bean Đậu đủa |
048.
Thai Morning Glory
Ipomea aquatica Water Convolvulus Rau muống lớn |
||
049.
Spearmint Mentha viridis spicata Húng lủi Selernay |
050.
Galingal Chinese Keys Nghệ bún Kra Chai |
||
Pak Chee
Lom
Cần nước |
052.
Kha Thinh Thai Rau Thái |
||
053.
Okra Đậu bắp |
055.
Winged Bean Psophocarpus tetragonolobus Đậu rồng |
||
056.
Acacia Chà ôm |
057.
Hairy Basil Leaves É trắng |
||
058.
Pennyworth Leaves Rau má |
Bergamot
Chanh núm |
||
060.
Pak Wan Ban Lá bột ngọt |
064.
Nita Pod Peeled
Đậu xa tô |
||
066.
Sadao Sa đao |
072.
Cha Plu Leaves Piper longum Lá lốt |
||
079.
Young Luffa Mướp hương |
Pakatin
Pod
Đậu dẹp Thái |
||
Perilla frutescens
Tito Tía tô Gee so |
080.
Morning Glory Red Rau muống đỏ |
||
081.
Young Tamarind Me non chua |
083.
Yellow Turmeric Củ nghệ |
||
Young
Ginger
Zingiber officinale Gừng non Khing |
089.
Yellow Eggplant Cà pháo vàng |
||
092.
Striped Eggplant Cà pháo rằn |
093.
White Eggplant Cà pháo trắng |
||
096.
Pumpkin (small) Bí rợ |
097.
Long Aubergine Cà tím dài |
||
103.
Baby Mais Corn Bắp non |
118.
Fresh Bamboo Măng tươi |
||
186.
Young Green Pepper Tiêu tươi |
201.
Sweet Green Mango Xoài xanh ngọt |
||
202.
Sour Mango (Big) Xoài chua |
203.
Yellow Mango Xoài chín |
||
204.
Rambutan Chom chom |
205.
Mangosteen Măng cụt |
||
207.
Durian Sầu riêng |
209.
Guava Ổi xá lỵ |
||
210.
Thai Banana Chuối Xiêm |
213.
Longan Nhản |
||
214 Long
Kong
Bòn bon |
219.
Young Coconut Dừa tươi |
||
222.
Sapodilla Sapota Trái Sapota, Sa bô chê |
223.
JackFruit Mít |
||
225.
Sugar Apple Mảng cầu dai |
226.
Rose Apple Mận ngọt |
||
229.
Sweet Tamarind Me trái ngọt |
Woodapple
Katon
|
||
Dragon
Fruit
Thanh Long |
Lychee
Trái vải |
||
Asparges
Asparagus officinalis (Green)
Măng Tây |
Mini
Asparagus
Măng Tây nhỏ |
||
Lizard’s
Tail Hottuynia cordata
Dắp cá |
Linh
fara
|
||
Mayom
Chùm ruột |
|||
Red
Orchid
Bông Lan đỏ |
Purple
Orchid
Bông Lan tím |
||
Yellow
Orchid
Bông Lan vàng |
White Orchid
Bông Lan trắng |
||
Leech
lime leaf
|
|||
Pak wan
pa
Rau bồ ngót |
|||
HƯƠNG VIỆT NAM
Thứ Hai, 17 tháng 3, 2014
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)